100.000 VND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dải đo |
32.0°C – 42.9°C (90°F – 109.9°F) |
Độ chính xác |
± 0.1°C, 35.5°C – 42.0°C (± 0.2°Fm 95.9°F – 107.6°F) |
± 0.2°C dưới 35.5°C hoặc trên 42.0°C |
|
(± 0.4°F dưới 95.9°F hoặc trên 107.6°F) |
|
Nhiệt độ phòng tiêu chuẩn trong khoảng 18°C đến 28°C (64.4°F đến 82.4°F) |
|
Màn hình |
Tinh thể lỏng, 3 ½ chữ số |
Bộ nhớ |
Lưu trữ các giá trị đo cuối cùng |
Thời lượng pin |
Xấp xỉ 200 giờ |
Pin |
1 Pin 1.5 V (LR41 hoặc SR41, UCC 392) |
Kích thước |
13.9 cm x 2.2 cm x 1.3 cm (Dài – rộng – cao) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 11.0 grams bao gồm cả pin |
Nhiệt độ môi trường |
5°C ~ 40°C (41°F ~ 104°F) Độ ẩm: ≤ 85% |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển |
-10°C ~ 55°C (1°F ~ 131°F) Độ ẩm: ≤ 95% |