999.000 VND
Phương pháp đo | Dao động (oscillometric) |
Khoảng đo |
+ 20~300 mmHg (huyết áp) + 40~200 nhịp/phút (nhịp tim) |
Độ chính xác |
+/-3mmHg hoặc 2% (huyết áp) +/-5% (nhịp tim) |
Bơm hơi | Tự động (micro rolling pump) |
Tháo hơi | Van nam châm điện (solenoid value) |
Bộ nhớ | Lưu được 2x50 kết quả đo cho 2 người dùng |
Màn hình hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng LCD |
Thông báo pin yếu | Có |
Nguồn điện | 4 pin Alkaline “AA” x 1.5V |
Tuổi thọ pin | khoảng 250 lần đo |
Điều kiện làm việc | Nhiệt độ 5~400C, độ ẩm 15~90% |
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ -20~550C, độ ẩm <90% |
Kích thước vòng bít | khoảng 220~320 mm |
Kích thước máy | 140 x 103 x 76 mm |
Trọng lượng | 396 gram ( gồm cả pin) |