• dieu-hoa-daikin-ftkq35svmv-1-chieu-inverter-12000btu.jpg
  • dieu-hoa-daikin-ftkq35svmv-1-chieu-inverter-12000btu-04.jpg
  • dieu-hoa-daikin-ftkq35svmv-1-chieu-inverter-12000btu-03.jpg
  • dieu-hoa-daikin-ftkq35svmv-1-chieu-inverter-12000btu-02.jpg
  • dieu-hoa-daikin-ftkq35svmv-1-chieu-inverter-12000btu-01.jpg

Điều hòa DaiKin 1 chiều 21000 inverter

GIÁ KHUYẾN MẠI

26.190.000 VND

KHUYẾN MẠI

Tặng gói công và vật tư lắp đặt hoàn thiện trị giá 1.178.000 vnđ

  • Hãng sản xuất: Daikin 21000BTU
  • Tên sản phẩm FTKC60NVMV
  • Công suất 21000Btu
  • Loại máy 1 chiều Inverter
  • Xuất xứ: Thái Lan

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật điều hòa DaiKin 1 chiều 21000 inverter

Hãng sản xuất Daikin 21000BTU
Tên sản phẩm FTKC60NVMV
Công suất 21000Bt u
Loại máy 1 chiều Inverter
Xuất xứ Thái Lan
Bảo hành 1 năm
Tổng trọng lượng (dàn lạnh + dàn nóng) 55kg
Gas sử dụng R32
THÔNG TIN CHI TIẾT  
Model dàn lạnh FTKC6 0NVMV
Model dàn nóng RKC60N VMV
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter Inverte r
Công suất chiều lạnh (KW) 6,0 (1,8 - 6,9)
Công suất chiều lạnh (Btu) 20.500 (6.100 - 23.500)
Công suất chiều nóng (KW) -
Công suất chiều nóng (Btu) -
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220-240 / 220-230
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,0
Dòng điện chiều nóng (A) -
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,740
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) -
COP chiều lạnh (W/W) 3,45
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon -
Hệ thống lọc không khí  
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Sáng bóng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 15.4
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) -
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 tốc độ, êm, và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 44/34/3 1
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1.050 x 237
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén swing dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1.3
Môi chất lạnh R32 - 1,20kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 52/46
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 735 x 825 x 300
Trọng lượng (kg) 43
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 19.4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18,0
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 20

 

Sản phẩm khác