• may-rua-bat-eurosun-STB50E06EU-SM.jpg
  • may-rua-bat-eurosun-STB50E06EU.jpg
  • may-rua-bat-eurosun-STB50E06EU-2.jpg
  • may-rua-bat-eurosun-STB50E06EU-1.jpg
  • may-rua-bat-eurosun-STB50E06EU-5.jpg
  • may-rua-bat-eurosun-STB50E06EU-3.jpg

Máy rửa bát Eurosun STB50E06EU

GIÁ KHUYẾN MẠI

10.600.000 VND

KHUYẾN MẠI
  • Miễn phí vận chuyển Toàn quôc
  • Hỗ trợ lắp đặt tại Hà Nội
  • Tặng ngay: Hộp viên rửa finish 3 in 1
  • Máy rửa Bát Mini (Mini Dishwasher)
  • Tiêu chuẩn năng lượng Châu âu: A+
  • Dung tích chứa: 5 bộ bát đĩa Châu Âu
  • 5 chế độ cài đặt
  • Điều khiển cảm ứng kỹ thuật số Digital
  • Đèn báo hiển thị LED 
  • Hẹn giờ 00-24 giờ
  • Chức năng bảo quản: Loại bỏ mùi hôi, chống ẩm, nấm mốc
  • Chức năng tạm dừng
  • 8 chương trình rửa:Rửa Eco, Rửa 1 Giờ chuyên sâu, Rửa nhanh, Rửa hoa quả, Rửa  bình sữa trẻ em, Rửa thủy tinh, chức năng hấp tiệt trùng và  sấy khô tăng cường.
  • Mức độ tiếng ồn: <58db siêu âm (A)
  • Mức tiêu thụ điện năng: Khoảng 0.55Kwh/ lần rửa
  • Mức tiêu thụ nước tối đa: Khoảng 5.1lít/ lần rửa
  • Áp lực nước: 0.04 - 1.0MPa
  • Công suất: 730-860W
  • Điện áp: 220-240V ~ 50Hz
  • Kích thước sản phẩm: 420R x 435S x 435C 

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật máy rửa bát Eurosun STB50E06EU

Đặc tính sản phẩm
Máy rửa bát Mini để độc lập (Mini Dishwasher)
Tiêu chuẩn năng lượng Châu Âu: A+
Dung tích chứa: 5 bộ bát đĩa Châu Âu
5 chế độ cài đặt
Điều khiển cảm ứng kỹ thuật số Digital
Đèn báo hiển thị LED
Hẹn giờ 00-24 giờ
Chức năng bảo quản: Loại bỏ mùi hôi, chống ẩm, nấm mốc
Chức năng tạm dừng
8 chương trình rửa: Rửa Eco, Rửa 1 giờ chuyên sâu, Rửa nhanh
Rửa hoa quả, Rửa bình sữa trẻ em, Rửa thủy tinh, chức năng hấp tiệt trùng
và sấy khô tăng cường
Thông tin kỹ thuật
Mức độ tiếng ồn: <58db siêu âm (A)
Mức tiêu thụ điện năng: Khoảng 5.1 lít/lần rửa
Mức tiêu thụ nước tối đa: Khoảng 5.1 lít / lần rửa
Áp lực nước: 0.04 – 1.0MPa
Công suất: 730-860W
Điện áp: 220-240V ~ 50Hz
Kích thước sản phẩm: 420R x 435S x 435C

Video hướng dẫn sử dụng Máy rửa bát Eurosun STB50E06EU

Sản phẩm khác

15.130.000 VND

-15 %

17.800.000 VND

14.280.000 VND

-15 %

16.800.000 VND

19.390.000 VND

-15 %

22.900.000 VND

13.440.000 VND

-20 %

16.800.000 VND

15.000.000 VND

-16 %

17.800.000 VND

18.900.000 VND

-17 %

22.900.000 VND

21.500.000 VND

-19 %

26.500.000 VND