• den-uv-everpure-cuc-tim-diet-khuan.jpg

Đèn UV Everpure PFB-006

GIÁ KHUYẾN MẠI

8.000.000 VND

KHUYẾN MẠI

Miễn phí vận chuyển, lắp đặt trong nội thành Hà Nội

  • Đèn UV diệt khuẩn bằng tia cực tím Everpure - Pentair
  • Độ ổn định cường độ UV cao
  • Khử trùng nhanh và hiệu quả cao. Trong điều kiện dòng chảy định mức, tỷ lệ khử trùng có thể đạt 99,99%.
  • Thép không gỉ SS304 bên trong và bên ngoài thân máy, an toàn và bền
  • Đánh bóng bên trong và bên ngoài thân máy chính để tăng cường chiếu xạ UV để đảm bảo hiệu quả khử trùng
  • Không gây ô nhiễm thứ cấp: Khử trùng bằng tia cực tím không thêm bất kỳ hóa chất nào và sẽ không gây ô nhiễm thứ cấp cho các vùng nước và môi trường xung quanh.
  • Cài đặt linh hoạt, dễ vận hành và dễ sử dụng
  • Thân máy fVh, trọng lượng nhẹ, tiêu thụ điện năng thấp

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật đèn UV cực tím diệt khuẩn Everpure PFB-002 và PFB-006

Đèn UV diệt khuẩn bằng tia cực tím Everpure - Pentair

  • Độ ổn định cường độ UV cao
  • Khử trùng nhanh và hiệu quả cao. Trong điều kiện dòng chảy định mức, tỷ lệ khử trùng có thể đạt 99,99%.
  • Thép không gỉ SS304 bên trong và bên ngoài thân máy, an toàn và bền
  • Đánh bóng bên trong và bên ngoài thân máy chính để tăng cường chiếu xạ UV để đảm bảo hiệu quả khử trùng
  • Không gây ô nhiễm thứ cấp: Khử trùng bằng tia cực tím không thêm bất kỳ hóa chất nào và sẽ không gây ô nhiễm thứ cấp cho các vùng nước và môi trường xung quanh.
  • Cài đặt linh hoạt, dễ vận hành và dễ sử dụng
  • Thân máy fVh, trọng lượng nhẹ, tiêu thụ điện năng thấp

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Tốc độ dòng chảy: 23 lít/phút
Công suất: 9.000 giờ
Kích thước: 564*63*90 mm
Phụ kiện: phụ kiện đồng bộ
Yêu cầu điện năng: Không yêu cầu
Yêu cầu nước đầu vào: 10 - 125psi
Lưu ý về thay đổi: Thay lõi khi tốc độ dòng chảy giảm, quá công suất của lõi lọc hoặc quá 12 tháng kể từ khi lắp đặt
Bảo hành: Bảo hành tất cả các lỗi thuộc về nhà sản xuất với thời hạn như sau: 02 năm đối với đầu lắp, vỏ lọc, lõi lọc tinh; 01 năm đối với bơm, vòi (nếu có)

 

Sản phẩm khác

6.000.000 VND

-0 %

6.000.000 VND

15.500.000 VND

-0 %

15.500.000 VND

18.500.000 VND

-5 %

19.500.000 VND

5.000.000 VND

-9 %

5.500.000 VND

9.900.000 VND

-6 %

10.500.000 VND

7.200.000 VND

-0 %

7.200.000 VND